Kiểu màn hình |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD, tần số quét 120Hz |
Độ phân giải |
720 x 1640 pixels (~260 ppi) |
Màn hình rộng |
6.88 inch, diện tích màn hình 112.4 cm² (~84.0% tỷ lệ màn hình so với thân |
Độ sáng tối đa |
độ sáng 450 nits (thông thường), 600 nits (độ sáng tối đa) |
Camera sau |
Độ phân giải camera sau |
50 MP |
Loại camera sau |
Camera chính: Cảm biến: 50 MP, khẩu độ f/1.8, 28mm (wide), PDAF |
Quay phim |
Quay video Full HD 1080p@30fps |
Đèn Flash |
Đèn flash LED, HDR |
Camera trước |
Độ phân giải camera trước |
13 MP, khẩu độ f/2.0 (wide) |
Loại camera trước |
13 MP, khẩu độ f/2.0 (wide) |
Tính năng camera |
Quay video Full HD 1080p@30fps |
Hệ điều hành & CPU |
Hệ điều hành |
Android |
Chip xử lý |
Mediatek Helio G81 Ultra (12 nm) |
Tốc độ CPU |
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) |
Chip đồ họa |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Thẻ nhớ |
microSDXC (khe thẻ nhớ riêng biệt) |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Kết nối |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
Sim |
Nano-SIM + Nano-SIM |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth |
5.4, hỗ trợ A2DP, LE |
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
Jack tai nghe |
Jack tai nghe 3.5mm: Có |
Kết nối khác |
NFC: Có (tùy theo thị trường/khu vực) |
Pin & Sạc |
Dung lượng pin |
Pin Li-Po 5160 mAh |
Loại pin |
Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa |
Sạc có dây 18W, hỗ trợ PD (Power Delivery) |
Sạc kèm theo máy |
Sạc có dây 18W, hỗ trợ PD (Power Delivery) |
Tiện ích |
Bảo mật nâng cao |
Vân tay (cảm biến bên hông) |
Tính năng đặc biệt |
Vân tay (cảm biến bên hông), gia tốc kế, la bàn Cảm biến khoảng cách ảo |
Kháng nước bụi |
Không |
Ghi âm |
Không |
Radio |
Radio: FM radio |
Thiết kế |
Thiết kế |
Trẻ trung, Nghệ thuật |
Chất liệu |
Nhựa |
Màu sắc |
Xanh, VàngĐen |
Thông tin chung |
Kích thước khối lượng |
Kích thước: 171.9 x 77.8 x 8.2 mm (6.77 x 3.06 x 0.32 in) Trọng lượng: 204 g (7.20 oz) |
Thời điểm ra mắt |
Ra mắt: Công bố: 26 tháng 10, 2024 | Phát hành: 5 tháng 11, 2024 |
Thông tin sản phẩm |
Thương hiệu |
Xiaomi |